Trường THPT Hermann Gmeiner
Địa Chỉ: Số 02 Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Email: [email protected] - website: http://hghanoi.edu.vn
THỜI KHOÁ BIỂU LẦN 8 NĂM HỌC 2022-2023 THƯC HIỆN TỪ 24/04/2023
Thời khoá biểu điều chỉnh thực hiện từ Thứ 2, ngày 24 tháng 04 năm 2023
Lớp | 10A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Tin học | Vật lý | Sinh học | Sinh học | HĐ TN HN |
2 | Hóa học | Toán | Vật lý | GDĐP | Toán | TCĐ |
3 | Vật lý | Toán | Toán | Lịch sử | Ngữ Văn | GDQP |
4 | Ngữ Văn | Hóa học | Tin học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
5 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Thể dục | Hóa học | Thể dục | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Vật lý | Toán | Ngoại ngữ | ||
2 | Toán | Hóa học | Sinh học | Hóa học | ||
Lớp | 10A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Thể dục | Toán | TCĐ | Ngoại ngữ |
2 | Hóa học | Ngữ Văn | Lịch sử | Toán | Sinh học | Thể dục |
3 | Hóa học | Tin học | Ngữ Văn | GDQP | Ngoại ngữ | Sinh học |
4 | Tin học | Vật lý | HĐ TN HN | Vật lý | Ngoại ngữ | GDĐP |
5 | Toán | Hóa học | Toán | Vật lý | Lịch sử | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Vật lý | Vật lý | Hóa học | ||
2 | Hóa học | Sinh học | Ngoại ngữ | Toán | ||
Lớp | 10A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Lịch sử | HĐ TN HN | Ngữ Văn | Toán | GDQP |
2 | Tin học | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | Thể dục | Ngoại ngữ |
3 | Vật lý | Ngữ Văn | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Tin học |
4 | Toán | Sinh học | Thể dục | Vật lý | Toán | Sinh học |
5 | Hóa học | GDĐP | Ngữ Văn | Lịch sử | TCĐ | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa học | Vật lý | Toán | Sinh học | ||
2 | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý | Hóa học | ||
Lớp | 10A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Lịch sử | GDQP | Sinh học | Tin học |
2 | TCĐ | GDĐP | Vật lý | Vật lý | Sinh học | Ngoại ngữ |
3 | Ngoại ngữ | Hóa học | Vật lý | Toán | Ngữ Văn | Thể dục |
4 | Toán | Hóa học | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | Toán |
5 | Ngữ Văn | Lịch sử | HĐ TN HN | Hóa học | Tin học | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Vật lý | Vật lý | Ngoại ngữ | ||
2 | Sinh học | Hóa học | Hóa học | Toán | ||
Lớp | 10A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Toán | TCĐ | Thể dục |
2 | Vật lý | Toán | Ngữ Văn | Toán | Toán | Tin học |
3 | Hóa học | Lịch sử | Hóa học | Vật lý | Ngữ Văn | Sinh học |
4 | Lịch sử | GDĐP | Vật lý | Hóa học | Tin học | GDQP |
5 | Sinh học | Thể dục | HĐ TN HN | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Vật lý | ||
2 | Toán | Vật lý | Sinh học | Hóa học | ||
Lớp | 10A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Hóa học | Thể dục | Sinh học |
2 | Toán | Ngữ Văn | Thể dục | Hóa học | GDQP | Lịch sử |
3 | Ngoại ngữ | Sinh học | Tin học | Toán | GDĐP | Ngoại ngữ |
4 | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | Lịch sử | Toán | Toán |
5 | Vật lý | Vật lý | HĐ TN HN | TCĐ | Tin học | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Vật lý | Vật lý | Hóa học | ||
2 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán | Sinh học | ||
Lớp | 10A7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDQP | Sinh học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Ngoại ngữ |
2 | Sinh học | TCĐ | Hóa học | HĐ TN HN | Ngữ Văn | Vật lý |
3 | Toán | Lịch sử | Toán | Vật lý | Thể dục | Toán |
4 | Ngữ Văn | Thể dục | Tin học | GDĐP | Tin học | Hóa học |
5 | Vật lý | Hóa học | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Sinh học | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | ||
2 | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán | Vật lý | ||
Lớp | 10A8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Vật lý | Ngữ Văn | Vật lý | Ngoại ngữ | Sinh học |
2 | Toán | Thể dục | Ngữ Văn | Vật lý | Tin học | Toán |
3 | Toán | GDQP | Toán | Lịch sử | Ngữ Văn | TCĐ |
4 | Hóa học | Lịch sử | Sinh học | Ngoại ngữ | GDĐP | Thể dục |
5 | Tin học | Ngoại ngữ | Hóa học | Hóa học | HĐ TN HN | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | ||
2 | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | Vật lý | ||
Lớp | 10D1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Vật lý | Vật lý | GDCD | Địa lý |
2 | Ngữ Văn | Toán | HĐ TN HN | Toán | TCĐ | Ngoại ngữ |
3 | Toán | Ngoại ngữ | GDĐP | Lịch sử | Ngữ Văn | KTNN |
4 | Lịch sử | Ngoại ngữ | KTNN | GDCD | Ngữ Văn | Ngữ Văn |
5 | Địa lý | Thể dục | Thể dục | GDQP | GDCD | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | |||
2 | Toán | Ngữ Văn | Lịch sử | |||
Lớp | 10D2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | TCĐ | Lịch sử | GDĐP | Ngữ Văn |
2 | Vật lý | Thể dục | GDQP | Toán | Địa lý | Địa lý |
3 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | GDCD | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ |
4 | Toán | HĐ TN HN | Ngữ Văn | Vật lý | KTNN | GDCD |
5 | Toán | GDCD | KTNN | Thể dục | Ngữ Văn | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | |||
2 | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 10D3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDCD | GDCD | TCĐ | Địa lý | Toán |
2 | Ngữ Văn | Địa lý | KTNN | Lịch sử | Vật lý | Toán |
3 | Vật lý | Ngoại ngữ | KTNN | HĐ TN HN | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
4 | GDCD | Lịch sử | Thể dục | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
5 | GDĐP | Ngữ Văn | GDQP | Toán | Thể dục | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | |||
2 | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | |||
Lớp | 10D4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Lịch sử | Ngữ Văn | Vật lý | KTNN |
2 | Toán | Ngữ Văn | GDCD | Địa lý | Ngoại ngữ | Toán |
3 | GDCD | Vật lý | Ngữ Văn | Địa lý | KTNN | Ngoại ngữ |
4 | HĐ TN HN | Thể dục | Toán | GDQP | Địa lý | Thể dục |
5 | GDĐP | Ngoại ngữ | Toán | Lịch sử | TCĐ | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Toán | |||
2 | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | |||
3 | ||||||
Lớp | 10D5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Địa lý | Vật lý | Địa lý | Ngữ Văn | Lịch sử |
2 | GDĐP | Toán | HĐ TN HN | Thể dục | Ngữ Văn | Ngữ Văn |
3 | Ngoại ngữ | KTNN | GDQP | GDCD | Ngoại ngữ | Lịch sử |
4 | Địa lý | TCĐ | Toán | Vật lý | Thể dục | Ngữ Văn |
5 | GDCD | Ngoại ngữ | Toán | Toán | KTNN | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | |||
2 | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | |||
3 | ||||||
Lớp | 10D6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | HĐ TN HN | Thể dục | TCĐ | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
2 | Vật lý | Toán | Lịch sử | GDCD | Ngoại ngữ | Vật lý |
3 | Địa lý | Ngữ Văn | KTNN | Lịch sử | Toán | Địa lý |
4 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | GDQP | Thể dục | Toán | GDĐP |
5 | Ngữ Văn | KTNN | Toán | Địa lý | GDCD | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | |||
2 | Ngữ Văn | Toán | Toán | |||
Lớp | 10D7 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | KTNN | Thể dục | GDCD |
2 | Vật lý | GDCD | Ngữ Văn | HĐ TN HN | Vật lý | Địa lý |
3 | Lịch sử | Thể dục | GDĐP | GDQP | Địa lý | Toán |
4 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Toán | Lịch sử | KTNN | TCĐ |
5 | Địa lý | Ngữ Văn | Toán | Toán | Ngoại ngữ | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | |||
2 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Toán | |||
Lớp | 10D8 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDĐP | KTNN | GDQP | Vật lý | Thể dục |
2 | Ngoại ngữ | Địa lý | TCĐ | Vật lý | GDCD | Lịch sử |
3 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Thể dục | Địa lý | HĐ TN HN | Ngoại ngữ |
4 | Ngữ Văn | KTNN | Toán | Toán | Toán | Địa lý |
5 | Lịch sử | GDCD | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | SHTT |
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Toán | Toán | |||
2 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11A1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | KTCN | Ngữ Văn |
2 | Lịch sử | Vật lý | Toán | Ngữ Văn | Sinh học | KTCN |
3 | Toán | Địa lý | Hóa học | Vật lý | Toán | GDQP |
4 | Toán | TCĐ | Hóa học | Ngoại ngữ | Tin học | Thể dục |
5 | GDCD | Ngoại ngữ | Tin học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Nghề PT | Hóa học | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | |
2 | Vật lý | Vật lý | Toán | Hóa học | ||
Lớp | 11A2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | KTCN | Toán | GDCD | KTCN |
2 | Hóa học | Ngoại ngữ | Tin học | Địa lý | Toán | Ngữ Văn |
3 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Thể dục | TCĐ | Toán | Ngữ Văn |
4 | Toán | Lịch sử | Thể dục | Hóa học | GDQP | Vật lý |
5 | Tin học | Sinh học | Vật lý | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Vật lý | Ngoại ngữ | Nghề PT | Toán | Hóa học | |
2 | Hóa học | Toán | Vật lý | Sinh học | ||
Lớp | 11A3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Tin học | Toán | KTCN | Ngữ Văn | GDQP |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ Văn | KTCN | Thể dục |
3 | Toán | Hóa học | TCĐ | Hóa học | Ngoại ngữ | Sinh học |
4 | Địa lý | Vật lý | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Lịch sử | Tin học |
5 | Vật lý | GDCD | Thể dục | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Hóa học | Vật lý | Nghề PT | Ngoại ngữ | Sinh học | |
2 | Toán | Hóa học | Vật lý | Toán | ||
Lớp | 11A4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | TCĐ | Vật lý | GDCD | Ngữ Văn | KTCN |
2 | Hóa học | Tin học | Toán | Ngữ Văn | Ngữ Văn | GDQP |
3 | Toán | Thể dục | Hóa học | Toán | Toán | Vật lý |
4 | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | KTCN | Sinh học | Địa lý | Tin học |
5 | Ngoại ngữ | Thể dục | Lịch sử | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Sinh học | Nghề PT | Toán | Ngoại ngữ | |
2 | Hóa học | Vật lý | Vật lý | Hóa học | ||
Lớp | 11A5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán |
2 | Toán | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | GDQP | Toán |
3 | Hóa học | KTCN | KTCN | Vật lý | Thể dục | Thể dục |
4 | Địa lý | Tin học | TCĐ | Vật lý | Ngữ Văn | GDCD |
5 | Hóa học | Lịch sử | Tin học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Nghề PT | Sinh học | Vật lý | Hóa học | Ngoại ngữ | |
2 | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý | Toán | ||
Lớp | 11A6 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | GDCD | Toán | Ngoại ngữ | GDQP | Vật lý |
2 | Vật lý | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Hóa học |
3 | KTCN | KTCN | Tin học | Thể dục | Toán | TCĐ |
4 | Hóa học | Địa lý | Ngữ Văn | Lịch sử | Toán | Thể dục |
5 | Ngữ Văn | Sinh học | Tin học | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Nghề PT | Hóa học | Vật lý | Ngoại ngữ | Vật lý | |
2 | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | Toán | ||
Lớp | 11D1 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Toán | Lịch sử | Tin học | Ngoại ngữ |
2 | Địa lý | Hóa học | KTCN | GDCD | Thể dục | Ngoại ngữ |
3 | Ngữ Văn | Thể dục | Ngữ Văn | Sinh học | TCĐ | Hóa học |
4 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Toán | GDQP |
5 | Vật lý | Vật lý | KTCN | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Nghề PT | ||
2 | Ngoại ngữ | Toán | Toán | |||
Lớp | 11D2 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Toán | Ngữ Văn | Địa lý | Ngữ Văn | Tin học |
2 | Toán | Thể dục | KTCN | GDQP | Ngữ Văn | Tin học |
3 | Sinh học | Vật lý | Vật lý | Toán | TCĐ | GDCD |
4 | Hóa học | Lịch sử | Hóa học | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ |
5 | KTCN | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán | Ngoại ngữ | Nghề PT | Ngoại ngữ | ||
2 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | |||
Lớp | 11D3 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | TCĐ | Tin học | Toán | KTCN | Lịch sử |
2 | Toán | Vật lý | Toán | KTCN | Ngoại ngữ | Địa lý |
3 | GDCD | Tin học | Toán | Vật lý | Thể dục | Thể dục |
4 | Sinh học | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Hóa học | Ngữ Văn | Hóa học |
5 | GDQP | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Toán | Toán | Nghề PT | ||
2 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | |||
Lớp | 11D4 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | KTCN | Ngoại ngữ | Toán | Tin học |
2 | TCĐ | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | KTCN | Thể dục |
3 | Vật lý | Ngữ Văn | Toán | Hóa học | Lịch sử | GDCD |
4 | Sinh học | Tin học | Toán | Thể dục | GDQP | Hóa học |
5 | Địa lý | Ngoại ngữ | Vật lý | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Nghề PT | ||
2 | Toán | Ngoại ngữ | Toán | |||
Lớp | 11D5 | |||||
Có tác dụng từ ngày | 24/04/2023 | |||||
Buổi sáng | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | SHTT | KTCN | Hóa học | Thể dục | GDQP | Toán |
2 | Hóa học | Lịch sử | Sinh học | Toán | Ngữ Văn | GDCD |
3 | Vật lý | Ngoại ngữ | Tin học | Toán | Ngữ Văn | Tin học |
4 | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | TCĐ | Ngoại ngữ | KTCN |
5 | Thể dục | Vật lý | Địa lý | |||
Buổi chiều | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ | Nghề PT | Toán | Ngoại ngữ | ||
2 | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | |||
GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG
Bình luận facebook