THỜI KHÓA BIỂU SÁNG VÀ CHIỀU LẦN 6 – THỰC HIỆN TỪ THỨ 2, NGÀY 30/01/2023
Cập nhật: 30/01/2022
Cỡ chữ
THỜI KHÓA BIỂU SÁNG VÀ CHIỀU LẦN 6 – THỰC HIỆN TỪ THỨ 2, NGÀY 30/01/2023
| | | Lớp | 10A1 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Toán | TCĐ | HĐ TN HN | Toán | Tin học |
2 | Hóa học | Sinh học | Tin học | Lịch sử | Hóa học | Ngoại ngữ |
3 | Sinh học | Ngữ Văn | Vật lý | Ngoại ngữ | Thể dục | GDĐP |
4 | Vật lý | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | Lịch sử |
5 | Vật lý | Hóa học | Thể dục | Toán | GDQP | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10A2 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Thể dục | Toán | Tin học | Ngoại ngữ |
2 | Hóa học | Ngữ Văn | GDQP | Toán | TCĐ | Thể dục |
3 | Hóa học | Vật lý | Ngữ Văn | HĐ TN HN | Ngoại ngữ | GDĐP |
4 | Tin học | Vật lý | Hóa học | Lịch sử | Ngoại ngữ | Sinh học |
5 | Toán | Sinh học | Toán | Vật lý | Lịch sử | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10A3 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Lịch sử | Vật lý | Ngữ Văn | Hóa học | Tin học |
2 | Tin học | GDĐP | Toán | Vật lý | Thể dục | Sinh học |
3 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | GDQP |
4 | Vật lý | Sinh học | Thể dục | Ngoại ngữ | Toán | Lịch sử |
5 | HĐ TN HN | Hóa học | Ngữ Văn | Toán | TCĐ | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10A4 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Thể dục | Toán | Ngoại ngữ | Vật lý | Sinh học |
2 | TCĐ | Hóa học | Vật lý | GDQP | Tin học | Tin học |
3 | Toán | GDĐP | Sinh học | Toán | Ngữ Văn | Thể dục |
4 | Vật lý | Lịch sử | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học |
5 | Ngữ Văn | Lịch sử | HĐ TN HN | Hóa học | Ngoại ngữ | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10A5 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Toán | Toán | Thể dục |
2 | Lịch sử | Lịch sử | Ngữ Văn | Tin học | Toán | Hóa học |
3 | Vật lý | GDQP | Vật lý | TCĐ | Ngữ Văn | Vật lý |
4 | Toán | GDĐP | Hóa học | Ngoại ngữ | Tin học | Sinh học |
5 | Sinh học | Thể dục | HĐ TN HN | Hóa học | Ngoại ngữ | SHTT |
Buổi chiều | | | | | |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10A6 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Toán | GDQP | Tin học | Ngoại ngữ | Sinh học |
2 | Toán | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Lịch sử |
3 | Ngoại ngữ | Sinh học | Toán | Hóa học | GDĐP | Hóa học |
4 | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | Lịch sử | Thể dục | Thể dục |
5 | Vật lý | Vật lý | HĐ TN HN | TCĐ | Tin học | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10A7 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | GDQP | Sinh học | Vật lý | Thể dục | Ngoại ngữ |
2 | Hóa học | Sinh học | Lịch sử | HĐ TN HN | Tin học | Vật lý |
3 | Hóa học | Thể dục | Toán | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Toán |
4 | Vật lý | Ngữ Văn | TCĐ | GDĐP | Ngữ Văn | Lịch sử |
5 | Toán | Hóa học | Tin học | Toán | Ngữ Văn | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10A8 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Vật lý | Ngoại ngữ | Vật lý | Ngữ Văn | Hóa học |
2 | Toán | Thể dục | Thể dục | Vật lý | Ngữ Văn | Sinh học |
3 | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Lịch sử | Ngoại ngữ | Toán |
4 | TCĐ | Lịch sử | Sinh học | Hóa học | GDĐP | Toán |
5 | Tin học | Tin học | Hóa học | GDQP | HĐ TN HN | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10D1 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngữ Văn | GDCD | Toán | TCĐ | Ngữ Văn |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Địa lý | Toán | GDCD | Ngữ Văn |
3 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | KTNN | GDQP | GDCD | Ngoại ngữ |
4 | Lịch sử | Thể dục | Vật lý | Vật lý | Toán | GDĐP |
5 | Lịch sử | Địa lý | Thể dục | HĐ TN HN | KTNN | SHTT |
Buổi chiều | | | | | |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10D2 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | GDCD | Địa lý | Lịch sử | GDĐP | KTNN |
2 | Ngoại ngữ | Toán | Vật lý | Vật lý | HĐ TN HN | Ngữ Văn |
3 | Ngoại ngữ | GDQP | Ngữ Văn | Thể dục | GDCD | TCĐ |
4 | Toán | Lịch sử | Ngữ Văn | GDCD | Ngoại ngữ | Toán |
5 | Toán | Thể dục | KTNN | Địa lý | Ngữ Văn | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10D3 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Địa lý | GDCD | Vật lý | Ngoại ngữ | Địa lý |
2 | Ngữ Văn | Vật lý | KTNN | Lịch sử | Ngoại ngữ | KTNN |
3 | Ngữ Văn | Lịch sử | HĐ TN HN | GDCD | Ngữ Văn | Ngữ Văn |
4 | GDCD | Ngoại ngữ | Thể dục | Toán | GDQP | Toán |
5 | GDĐP | TCĐ | Toán | Toán | Thể dục | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10D4 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Địa lý | Ngữ Văn | Vật lý | Toán |
2 | Toán | Ngoại ngữ | Lịch sử | Ngữ Văn | Địa lý | Toán |
3 | GDCD | Ngữ Văn | Thể dục | Địa lý | Ngoại ngữ | KTNN |
4 | HĐ TN HN | Ngữ Văn | Toán | Vật lý | KTNN | Thể dục |
5 | GDĐP | GDCD | GDQP | Lịch sử | TCĐ | SHTT |
3 | | | | | | |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10D5 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Thể dục | Ngữ Văn | Địa lý | Ngoại ngữ | Lịch sử |
2 | Lịch sử | Địa lý | HĐ TN HN | Ngữ Văn | Vật lý | Vật lý |
3 | Ngoại ngữ | KTNN | GDQP | GDĐP | Ngữ Văn | Thể dục |
4 | Địa lý | TCĐ | Toán | Toán | GDCD | Ngữ Văn |
5 | GDCD | Ngoại ngữ | Toán | Toán | KTNN | SHTT |
3 | | | | | | |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10D6 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Toán | Lịch sử | TCĐ | Ngoại ngữ | Toán |
2 | Vật lý | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | GDCD | Địa lý | Toán |
3 | Địa lý | HĐ TN HN | KTNN | Lịch sử | Ngữ Văn | Ngữ Văn |
4 | Ngữ Văn | Vật lý | GDQP | Địa lý | Thể dục | GDĐP |
5 | Ngoại ngữ | KTNN | Toán | Thể dục | GDCD | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10D7 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | KTNN | GDCD | Vật lý | Toán |
2 | GDCD | TCĐ | Ngữ Văn | HĐ TN HN | Thể dục | Địa lý |
3 | Lịch sử | Thể dục | Vật lý | Toán | KTNN | Ngoại ngữ |
4 | Địa lý | Ngữ Văn | Toán | Lịch sử | Địa lý | Ngữ Văn |
5 | GDĐP | Ngữ Văn | Toán | Ngoại ngữ | GDQP | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 10D8 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Lịch sử | GDQP | KTNN | TCĐ | Thể dục |
2 | Ngoại ngữ | GDCD | GDCD | Thể dục | Vật lý | Ngoại ngữ |
3 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Toán | Vật lý | Toán | Địa lý |
4 | Ngữ Văn | KTNN | Toán | Toán | HĐ TN HN | Địa lý |
5 | Lịch sử | GDĐP | Ngữ Văn | Địa lý | Ngữ Văn | SHTT |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11A1 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Địa lý | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Thể dục | Ngữ Văn |
2 | Toán | Sinh học | KTCN | KTCN | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
3 | Toán | Tin học | Hóa học | GDCD | TCĐ | GDQP |
4 | Lịch sử | Ngoại ngữ | Hóa học | Vật lý | Toán | Thể dục |
5 | | Vật lý | | Toán | | Tin học |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11A2 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Thể dục | Tin học | GDCD | KTCN |
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | Toán | TCĐ |
3 | Toán | Lịch sử | Tin học | Toán | Toán | Vật lý |
4 | Hóa học | Thể dục | KTCN | Ngoại ngữ | GDQP | Địa lý |
5 | | Ngữ Văn | | Sinh học | | Ngữ Văn |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11A3 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Hóa học | KTCN | Ngữ Văn | Ngoại ngữ |
2 | Toán | TCĐ | Tin học | Hóa học | KTCN | Ngoại ngữ |
3 | Toán | Địa lý | Ngữ Văn | GDCD | Ngoại ngữ | Sinh học |
4 | Vật lý | Tin học | GDQP | Thể dục | Lịch sử | Toán |
5 | | Thể dục | | Vật lý | | Toán |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11A4 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | TCĐ | Vật lý | GDQP | Ngữ Văn | Vật lý |
2 | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ Văn | Ngữ Văn | GDCD |
3 | Toán | Thể dục | Hóa học | Sinh học | Địa lý | KTCN |
4 | Ngoại ngữ | KTCN | Thể dục | Toán | Tin học | Hóa học |
5 | | Ngoại ngữ | | Toán | | Lịch sử |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11A5 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Toán | TCĐ | Ngữ Văn | Ngữ Văn | Toán |
2 | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | GDQP | Toán |
3 | Vật lý | Tin học | Sinh học | Địa lý | Lịch sử | Thể dục |
4 | Vật lý | KTCN | Hóa học | Ngoại ngữ | GDCD | KTCN |
5 | | Hóa học | | Thể dục | | Tin học |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11A6 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Tin học | Toán | Ngoại ngữ | Thể dục |
2 | Vật lý | Ngữ Văn | Toán | Toán | Ngoại ngữ | Tin học |
3 | Sinh học | KTCN | Thể dục | GDQP | KTCN | Vật lý |
4 | Hóa học | Địa lý | Ngữ Văn | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ |
5 | | GDCD | | Lịch sử | | TCĐ |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11D1 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Thể dục | Thể dục | KTCN | Toán | Tin học |
2 | Toán | Tin học | TCĐ | GDCD | Toán | Sinh học |
3 | Ngữ Văn | Vật lý | Toán | Địa lý | GDQP | Ngoại ngữ |
4 | Ngữ Văn | Vật lý | Hóa học | Hóa học | KTCN | Ngoại ngữ |
5 | | Ngoại ngữ | | Lịch sử | | Ngữ Văn |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11D2 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Toán | GDQP | Ngoại ngữ | Địa lý |
2 | Toán | Ngữ Văn | KTCN | Ngữ Văn | GDCD | Vật lý |
3 | Ngoại ngữ | Vật lý | Hóa học | Toán | TCĐ | Tin học |
4 | Hóa học | Tin học | Sinh học | Toán | Thể dục | Thể dục |
5 | | KTCN | | Ngoại ngữ | | Lịch sử |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11D3 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Vật lý | Tin học | Ngoại ngữ | KTCN | TCĐ |
2 | Toán | Địa lý | Ngữ Văn | KTCN | Ngoại ngữ | Thể dục |
3 | Hóa học | Lịch sử | Toán | Hóa học | Thể dục | Toán |
4 | Ngoại ngữ | GDQP | Toán | GDCD | Ngữ Văn | Vật lý |
5 | | Tin học | | Sinh học | | Ngữ Văn |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11D4 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Tin học | Ngữ Văn | TCĐ | Toán | KTCN |
2 | Địa lý | Thể dục | Ngữ Văn | GDCD | Ngữ Văn | Lịch sử |
3 | Hóa học | Ngoại ngữ | Toán | Ngoại ngữ | KTCN | Tin học |
4 | Vật lý | Ngoại ngữ | Thể dục | Toán | GDQP | Vật lý |
5 | | Sinh học | | Toán | | Hóa học |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11D5 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | KTCN | Ngữ Văn | Hóa học | GDCD | Lịch sử |
2 | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Thể dục | Vật lý | KTCN | Ngữ Văn |
3 | Tin học | Sinh học | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | Tin học |
4 | Toán | Thể dục | Hóa học | Toán | Ngoại ngữ | GDQP |
5 | | TCĐ | | Toán | | Địa lý |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11D6 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | KTCN | Ngữ Văn | Thể dục | Toán | Hóa học |
2 | Toán | Địa lý | KTCN | Tin học | Toán | Tin học |
3 | Vật lý | Ngoại ngữ | Thể dục | GDCD | GDQP | Sinh học |
4 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Toán | TCĐ | Ngoại ngữ | Ngữ Văn |
5 | | Lịch sử | | Hóa học | | Vật lý |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11D7 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Vật lý | Ngoại ngữ | Lịch sử | Ngữ Văn | Ngoại ngữ |
2 | Toán | Tin học | Ngoại ngữ | Hóa học | Ngữ Văn | Thể dục |
3 | Địa lý | Tin học | Toán | TCĐ | Toán | Hóa học |
4 | Sinh học | Ngữ Văn | Toán | Vật lý | Thể dục | KTCN |
5 | | KTCN | | GDCD | | GDQP |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11D8 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Địa lý | Toán | KTCN | Lịch sử | Thể dục |
2 | GDCD | Hóa học | Toán | Ngữ Văn | Tin học | KTCN |
3 | Hóa học | Ngoại ngữ | Vật lý | Thể dục | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Ngoại ngữ | Vật lý | Sinh học | Toán | Ngữ Văn |
5 | | GDQP | | TCĐ | | Ngữ Văn |
| | | | | | |
| | | Lớp | 11D9 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Tin học | Toán | Ngữ Văn | Thể dục | Vật lý |
2 | Toán | GDCD | Toán | KTCN | Lịch sử | Tin học |
3 | TCĐ | KTCN | Hóa học | GDQP | Toán | Hóa học |
4 | Ngoại ngữ | Sinh học | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Địa lý | Vật lý |
5 | | Ngữ Văn | | Ngoại ngữ | | Thể dục |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A1 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Lịch sử | Toán | Ngữ Văn | GDCD | Hóa học |
2 | Hóa học | Tin học | Toán | Địa lý | Vật lý | Địa lý |
3 | Vật lý | Ngữ Văn | Thể dục | Ngoại ngữ | Ngoại ngữ | Sinh học |
4 | Toán | Thể dục | Ngữ Văn | Sinh học | Ngoại ngữ | TCĐ |
5 | | KTCN | | GDQP | | Tin học |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A2 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | GDCD | Hóa học | Sinh học | Ngữ Văn | Ngữ Văn |
2 | Vật lý | GDQP | Thể dục | Hóa học | Ngữ Văn | Địa lý |
3 | Sinh học | KTCN | Tin học | Vật lý | Lịch sử | Ngoại ngữ |
4 | Ngoại ngữ | Địa lý | TCĐ | Toán | Thể dục | Ngoại ngữ |
5 | | Tin học | | Toán | | Toán |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A3 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Thể dục | Ngữ Văn | Hóa học | Lịch sử | Toán |
2 | Ngữ Văn | Hóa học | Tin học | Sinh học | Ngữ Văn | Sinh học |
3 | Toán | Ngoại ngữ | Vật lý | Toán | Địa lý | Ngoại ngữ |
4 | TCĐ | GDCD | Thể dục | GDQP | Ngoại ngữ | Địa lý |
5 | | Tin học | | Vật lý | | KTCN |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A4 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Sinh học | Thể dục | Vật lý | Ngoại ngữ | GDCD |
2 | Vật lý | Lịch sử | Ngữ Văn | Sinh học | Ngoại ngữ | TCĐ |
3 | Ngữ Văn | Địa lý | Ngữ Văn | Toán | Thể dục | Tin học |
4 | Toán | Hóa học | Tin học | Toán | KTCN | Hóa học |
5 | | GDQP | | Ngoại ngữ | | Địa lý |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A5 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Sinh học | Vật lý | Ngoại ngữ | Tin học | Toán |
2 | Địa lý | Thể dục | Vật lý | GDQP | Thể dục | Tin học |
3 | Ngoại ngữ | GDCD | Toán | Sinh học | Ngữ Văn | TCĐ |
4 | Ngoại ngữ | Hóa học | Toán | Địa lý | Ngữ Văn | Lịch sử |
5 | | Ngữ Văn | | Hóa học | | KTCN |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A6 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Tin học | Hóa học | GDCD | Vật lý | Toán |
2 | Sinh học | Toán | Địa lý | Địa lý | GDQP | Toán |
3 | Ngoại ngữ | Hóa học | KTCN | Thể dục | Ngữ Văn | Ngữ Văn |
4 | Ngoại ngữ | TCĐ | Vật lý | Lịch sử | Ngữ Văn | Sinh học |
5 | | Thể dục | | Ngoại ngữ | | Tin học |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A7 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngoại ngữ | Tin học | Vật lý | Hóa học | Sinh học |
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Toán | Toán | TCĐ | Hóa học |
3 | Ngữ Văn | Thể dục | GDQP | Toán | Thể dục | Địa lý |
4 | Ngoại ngữ | KTCN | Sinh học | Địa lý | Ngữ Văn | Tin học |
5 | | Vật lý | | GDCD | | Lịch sử |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A8 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Địa lý | Lịch sử | Ngữ Văn | Tin học | Địa lý |
2 | Hóa học | Tin học | GDQP | Vật lý | Vật lý | Ngữ Văn |
3 | Toán | Sinh học | Sinh học | Toán | Ngoại ngữ | Toán |
4 | Ngữ Văn | Thể dục | KTCN | GDCD | Thể dục | TCĐ |
5 | | Hóa học | | Ngoại ngữ | | Ngoại ngữ |
Buổi chiều | | | | | |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A9 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Thể dục | Toán | Ngoại ngữ | Thể dục | Tin học |
2 | TCĐ | GDCD | Toán | Ngoại ngữ | Hóa học | Lịch sử |
3 | Vật lý | Tin học | Ngữ Văn | Vật lý | Ngữ Văn | Toán |
4 | Địa lý | Hóa học | KTCN | GDQP | Ngữ Văn | Ngoại ngữ |
5 | | Sinh học | | Địa lý | | Sinh học |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A10 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | TCĐ | GDQP | Ngoại ngữ | Toán | Thể dục |
2 | KTCN | Sinh học | Tin học | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ Văn |
3 | Vật lý | GDCD | Hóa học | Lịch sử | Tin học | Sinh học |
4 | Ngữ Văn | Địa lý | Toán | Địa lý | Ngữ Văn | Vật lý |
5 | | Hóa học | | Thể dục | | Ngoại ngữ |
Buổi chiều | | | | | |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A11 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Tin học | Sinh học | Sinh học | KTCN | Ngoại ngữ |
2 | Hóa học | Ngữ Văn | Hóa học | Tin học | Thể dục | Địa lý |
3 | Toán | Ngữ Văn | TCĐ | Ngoại ngữ | GDCD | Thể dục |
4 | Toán | Ngoại ngữ | Ngữ Văn | Vật lý | Địa lý | Toán |
5 | | Lịch sử | | GDQP | | Vật lý |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A12 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Lịch sử | Ngữ Văn | Toán | Ngữ Văn | GDQP |
2 | Sinh học | Địa lý | GDCD | Toán | Ngữ Văn | Hóa học |
3 | Ngoại ngữ | Hóa học | TCĐ | Vật lý | KTCN | Địa lý |
4 | Vật lý | Sinh học | Toán | Thể dục | Tin học | Thể dục |
5 | | Ngoại ngữ | | Ngoại ngữ | | Tin học |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A13 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Ngữ Văn | Sinh học | Lịch sử | GDQP | TCĐ |
2 | Vật lý | Thể dục | Ngữ Văn | Địa lý | Tin học | Vật lý |
3 | Địa lý | Sinh học | KTCN | Ngoại ngữ | Tin học | Toán |
4 | Toán | Hóa học | Toán | Thể dục | Ngữ Văn | Ngoại ngữ |
5 | | Ngoại ngữ | | GDCD | | Hóa học |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A14 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Thể dục | KTCN | Tin học | Vật lý | Ngữ Văn |
2 | Ngữ Văn | Ngoại ngữ | Sinh học | Ngoại ngữ | Lịch sử | Hóa học |
3 | Ngữ Văn | Tin học | Toán | Địa lý | Toán | Thể dục |
4 | GDCD | Sinh học | Toán | Vật lý | Ngoại ngữ | GDQP |
5 | | Địa lý | | Hóa học | | TCĐ |
Buổi chiều | | | | | |
| | | | | | |
| | | Lớp | 12A15 | | |
| | | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | |
Buổi sáng | | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | SHTT | Vật lý | Vật lý | Hóa học | Toán | Ngữ Văn |
2 | Ngữ Văn | Lịch sử | Ngữ Văn | Địa lý | Toán | Thể dục |
3 | TCĐ | Hóa học | Sinh học | Sinh học | Tin học | Ngoại ngữ |
4 | Toán | Địa lý | Tin học | Ngoại ngữ | KTCN | Ngoại ngữ |
5 | | GDCD | | Thể dục | | GDQP |
| | Giáo viên | Lê Thanh Bình | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 12A1 – Toán | | 11D4 – Toán | |
2 | | | 12A1 – Toán | | 11A2 – Toán | |
3 | 11A2 – Toán | | 11D4 – Toán | 11A2 – Toán | 11A2 – Toán | |
4 | 12A1 – Toán | | | 11D4 – Toán | | |
5 | | | | 11D4 – Toán | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D4 – Toán | 11A2 – Toán | | 11A2 – Toán | |
2 | | 12A1 – Toán | 12A1 – Toán | | 11D4 – Toán | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Hữu Hòa | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 11A6 – Toán | | |
2 | | | 11A6 – Toán | 11A6 – Toán | | |
3 | | | | | | |
4 | | | | | 11A6 – Toán | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11A6 – Toán | | | | 11A6 – Toán |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Hiền | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10A2 – SHTT | | | 10A2 – Toán | | |
2 | 11A1 – Toán | | | 10A2 – Toán | | |
3 | 11A1 – Toán | | 10D8 – Toán | | 10D8 – Toán | |
4 | | | 10D8 – Toán | 10D8 – Toán | 11A1 – Toán | |
5 | 10A2 – Toán | | 10A2 – Toán | 11A1 – Toán | | 10A2 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A2 – Toán | 11A1 – Toán | | 10D8 – Toán | 11A1 – Toán |
2 | | | 10D8 – Toán | | | 10A2 – Toán |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Ngô Quang Giang | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 12A9 – Toán | | | 12A5 – Toán |
2 | 11A3 – Toán | | 12A9 – Toán | | | |
3 | 11A3 – Toán | | 12A5 – Toán | | | 12A9 – Toán |
4 | | | 12A5 – Toán | | | 11A3 – Toán |
5 | | | | | | 11A3 – Toán |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11A3 – Toán | 12A5 – Toán | | 12A9 – Toán | 12A5 – Toán |
2 | | 12A5 – Toán | | | 11A3 – Toán | 12A9 – Toán |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Trần Đăng Hải | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10A5 – SHTT | | 11D2 – Toán | 10A5 – Toán | 10A5 – Toán | |
2 | 11D2 – Toán | | 10A3 – Toán | | 10A5 – Toán | |
3 | | | | 11D2 – Toán | 10A3 – Toán | |
4 | 10A5 – Toán | | | 11D2 – Toán | 10A3 – Toán | |
5 | | | | 10A3 – Toán | | 10A5 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A5 – Toán | 10A3 – Toán | | 10A3 – Toán | |
2 | | 11D2 – Toán | 10A5 – Toán | | 11D2 – Toán | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Văn Hữu | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A1 – Toán | | | 10A1 – Toán | |
2 | | | | | | |
3 | | | | | | |
4 | | | | 10A1 – Toán | | |
5 | | | | 10A1 – Toán | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | 10A1 – Toán | | | 10A1 – Toán | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Hồng Hạnh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11D8 – SHTT | | 11D8 – Toán | | 11D6 – Toán | |
2 | 11D6 – Toán | | 11D8 – Toán | | 11D6 – Toán | |
3 | | | | | | |
4 | 11D8 – Toán | | 11D6 – Toán | | 11D8 – Toán | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D8 – Toán | 11D8 – Toán | 11A3 – Nghề PT | | |
2 | | 11D6 – Toán | 11D6 – Toán | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Hoàng Văn Khanh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10A6 – SHTT | 10A6 – Toán | | | | 12A6 – Toán |
2 | 10A6 – Toán | 12A6 – Toán | 10A6 – Toán | | | 12A6 – Toán |
3 | 12A11 – Toán | | 10A6 – Toán | | | |
4 | 12A11 – Toán | | | | | 12A11 – Toán |
5 | | | | | | 10A6 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A6 – Toán | 12A6 – Toán | 12A11 – Toán | 10A6 – Toán | |
2 | | 12A6 – Toán | 12A11 – Toán | | 12A11 – Toán | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Ngọc Tân | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 12A12 – Toán | 11D1 – Toán | |
2 | 11D1 – Toán | | 11A4 – Toán | 12A12 – Toán | 11D1 – Toán | |
3 | 11A4 – Toán | | 11D1 – Toán | | | |
4 | | | 12A12 – Toán | 11A4 – Toán | | |
5 | | | | 11A4 – Toán | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A12 – Toán | 11D1 – Toán | 12A12 – Toán | 12A12 – Toán | |
2 | | 11A4 – Toán | 11A4 – Toán | | 11D1 – Toán | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Huệ | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10A4 – SHTT | | 10A4 – Toán | | | 10D4 – Toán |
2 | 10D4 – Toán | | | | | 10D4 – Toán |
3 | 10A4 – Toán | | 10A7 – Toán | 10A4 – Toán | | 10A7 – Toán |
4 | | | 10D4 – Toán | 10A4 – Toán | | |
5 | 10A7 – Toán | | | 10A7 – Toán | | 10A4 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A4 – Toán | | | 10D4 – Toán | 10A4 – Toán |
2 | | 10D4 – Toán | | | 10A7 – Toán | 10A7 – Toán |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Đình Sơn | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11A5 – SHTT | 11A5 – Toán | | | | 11A5 – Toán |
2 | | 11A5 – Toán | | | | 11A5 – Toán |
3 | 12A8 – Toán | | | 12A8 – Toán | | 12A8 – Toán |
4 | | | | 12A2 – Toán | | |
5 | | | | 12A2 – Toán | | 12A2 – Toán |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A2 – Toán | | | 12A2 – Toán | 11A5 – Toán |
2 | | 11A5 – Toán | | | 12A8 – Toán | 12A8 – Toán |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Thủy T | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A14 – SHTT | | | 10D1 – Toán | | |
2 | 10D1 – Toán | | | 10D1 – Toán | | |
3 | | | 12A14 – Toán | 12A4 – Toán | 12A14 – Toán | |
4 | 12A4 – Toán | | 12A14 – Toán | 12A4 – Toán | 10D1 – Toán | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A4 – Toán | 10D1 – Toán | | 12A14 – Toán | |
2 | | 10D1 – Toán | 12A14 – Toán | 12A14 – Toán | 12A4 – Toán | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thanh Thúy | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A15 – SHTT | | | | 12A15 – Toán | |
2 | 11D7 – Toán | | | | 12A15 – Toán | |
3 | | | 11D7 – Toán | | 11D7 – Toán | |
4 | 12A15 – Toán | | 11D7 – Toán | | | |
5 | 10A3 – HĐ TN HN | | | | 10A8 – HĐ TN HN | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A15 – Toán | 12A15 – Toán | | 11D7 – Toán | |
2 | | 11D7 – Toán | | | 12A15 – Toán | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Phạm Thị Thanh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A3 – SHTT | | | | | 12A3 – Toán |
2 | | | | | | |
3 | 12A3 – Toán | | | 12A3 – Toán | | 12A13 – Toán |
4 | 12A13 – Toán | | 12A13 – Toán | 10D3 – Toán | | 10D3 – Toán |
5 | | | 10D3 – Toán | 10D3 – Toán | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D3 – Toán | 12A13 – Toán | | | 12A3 – Toán |
2 | | 12A3 – Toán | 10D3 – Toán | 12A13 – Toán | | 12A13 – Toán |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Xuân Hoàng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A10 – SHTT | | 11D9 – Toán | | 12A10 – Toán | |
2 | 11D9 – Toán | | 11D9 – Toán | | 12A10 – Toán | |
3 | | | | | 11D9 – Toán | |
4 | | | 12A10 – Toán | | | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11A1 – Nghề PT | | | 11A2 – Nghề PT | 12A10 – Toán | 11D9 – Toán |
2 | | | 12A10 – Toán | | 11D9 – Toán | 12A10 – Toán |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Hải Vân | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11D3 – SHTT | 10D6 – Toán | | | | 10D6 – Toán |
2 | 11D3 – Toán | 10D2 – Toán | | | | 10D6 – Toán |
3 | | | 11D3 – Toán | | | 11D3 – Toán |
4 | 10D2 – Toán | | 11D3 – Toán | | | 10D2 – Toán |
5 | 10D2 – Toán | | 10D6 – Toán | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 11D3 – Toán | | 11D3 – Toán | |
2 | | 10D2 – Toán | 10D2 – Toán | | 10D6 – Toán | 10D6 – Toán |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Văn Thọ | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | 12A7 – Toán | 12A7 – Toán | | |
3 | | | | 12A7 – Toán | | |
4 | | | 10D5 – Toán | 10D5 – Toán | | |
5 | | | 10D5 – Toán | 10D5 – Toán | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A7 – Toán | | | | |
2 | | 10D5 – Toán | 10D5 – Toán | | | 12A7 – Toán |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Hồ Thanh Quý | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10A8 – SHTT | | | | | 10D7 – Toán |
2 | 10A8 – Toán | | | | | |
3 | 10A8 – Toán | | 11D5 – Toán | 10D7 – Toán | | 10A8 – Toán |
4 | 11D5 – Toán | | 10D7 – Toán | 11D5 – Toán | | 10A8 – Toán |
5 | | | 10D7 – Toán | 11D5 – Toán | | 10A8 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D7 – Toán | | | 11D5 – Toán | 10A8 – Toán |
2 | | 10A8 – Toán | | | 10D7 – Toán | 11D5 – Toán |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Duy Anh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A8 – Vật lý | | 10A8 – Vật lý | | |
2 | | | | 10A8 – Vật lý | | |
3 | | 10A2 – Vật lý | | | | |
4 | | 10A2 – Vật lý | | 11A1 – Vật lý | | |
5 | | 11A1 – Vật lý | | 10A2 – Vật lý | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11A1 – Vật lý | 10A8 – Vật lý | | | 10A2 – Vật lý |
2 | | 10A2 – Vật lý | 11A1 – Vật lý | | | 10A8 – Vật lý |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Thủy L | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11A2 – SHTT | | | | | |
2 | 12A13 – Vật lý | | 11A2 – Vật lý | | | 12A13 – Vật lý |
3 | 12A10 – Vật lý | | 12A3 – Vật lý | 12A12 – Vật lý | | 11A2 – Vật lý |
4 | 12A12 – Vật lý | | | 12A11 – Vật lý | | 12A10 – Vật lý |
5 | | | 10A6 – HĐ TN HN | 12A3 – Vật lý | | 12A11 – Vật lý |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A3 – Vật lý | | | 12A3 – Vật lý | |
2 | | 11A2 – Vật lý | | | 11A2 – Vật lý | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lương Minh Việt | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 11A4 – Vật lý | | | 11A4 – Vật lý |
2 | | | | | | 11D2 – Vật lý |
3 | 11D6 – Vật lý | 11D2 – Vật lý | 11D8 – Vật lý | | | |
4 | 11D4 – Vật lý | 10A6 – Vật lý | 11D8 – Vật lý | | | 11D4 – Vật lý |
5 | 10A6 – Vật lý | 10A6 – Vật lý | | | | 11D6 – Vật lý |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 11A4 – Vật lý | | 11A4 – Vật lý | |
2 | | | 10A6 – Vật lý | | 10A6 – Vật lý | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Mỹ Hạnh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A5 – SHTT | | 12A5 – Vật lý | | 12A6 – Vật lý | |
2 | | | 12A5 – Vật lý | | 12A1 – Vật lý | |
3 | 12A1 – Vật lý | | 10A1 – Vật lý | | | |
4 | 10A1 – Vật lý | | 12A6 – Vật lý | | | |
5 | 10A1 – Vật lý | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A1 – Vật lý | 12A1 – Vật lý | | 12A1 – Vật lý | 12A6 – Vật lý |
2 | | | 10A1 – Vật lý | | 12A6 – Vật lý | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Cao Thị Bích Hợp | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A2 – SHTT | | | | 12A14 – Vật lý | |
2 | 12A2 – Vật lý | | | 12A8 – Vật lý | 12A8 – Vật lý | |
3 | 11A5 – Vật lý | | | 12A2 – Vật lý | | |
4 | 11A5 – Vật lý | | | 12A14 – Vật lý | | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 11A5 – Vật lý | | 11A5 – Vật lý | 11D4 – Nghề PT |
2 | | | 12A2 – Vật lý | | 12A2 – Vật lý | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Linh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A15 – Vật lý | 12A15 – Vật lý | 10D3 – Vật lý | 10D4 – Vật lý | |
2 | | 10D3 – Vật lý | 10D2 – Vật lý | 10D2 – Vật lý | 10D2 – HĐ TN HN | |
3 | 12A9 – Vật lý | | 10D3 – HĐ TN HN | 12A9 – Vật lý | | |
4 | 10D4 – HĐ TN HN | | | 10D4 – Vật lý | | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | 11D3 – Nghề PT |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Cao Thị Hương | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10D5 – SHTT | | | | 10A4 – Vật lý | |
2 | | | 10A4 – Vật lý | | 10D5 – Vật lý | 10D5 – Vật lý |
3 | 10A5 – Vật lý | | 10A5 – Vật lý | | | 10A5 – Vật lý |
4 | 10A4 – Vật lý | | | | | |
5 | | | | | | 10D5 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10A5 – Vật lý | 11D2 – Nghề PT | 10A4 – Vật lý | |
2 | | | 10A4 – Vật lý | | 10A5 – Vật lý | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Phạm Sơn Hải | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11A6 – SHTT | 11D7 – Vật lý | | 10A7 – Vật lý | | 11D9 – Vật lý |
2 | 11A6 – Vật lý | | | 10A7 – HĐ TN HN | | 10A7 – Vật lý |
3 | | 11D1 – Vật lý | | | | 11A6 – Vật lý |
4 | 10A7 – Vật lý | 11D1 – Vật lý | | 11D7 – Vật lý | | 11D9 – Vật lý |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10A7 – Vật lý | | 10A7 – Vật lý | |
2 | | | 11A6 – Vật lý | | 11A6 – Vật lý | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Đăng Hồ | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A4 – SHTT | | 10A3 – Vật lý | 12A4 – Vật lý | 10D7 – Vật lý | |
2 | 12A4 – Vật lý | | | 10A3 – Vật lý | 10D8 – Vật lý | |
3 | | | 10D7 – Vật lý | 10D8 – Vật lý | | |
4 | 10A3 – Vật lý | | 10D1 – Vật lý | 10D1 – Vật lý | | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A3 – Vật lý | 12A4 – Vật lý | | | |
2 | | 12A4 – Vật lý | 10A3 – Vật lý | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Duy Minh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10D6 – SHTT | 11D3 – Vật lý | | 12A7 – Vật lý | | |
2 | 10D6 – Vật lý | | | 11D5 – Vật lý | | |
3 | | 10D6 – HĐ TN HN | | 11D5 – Vật lý | | |
4 | 11A3 – Vật lý | 10D6 – Vật lý | | | | 11D3 – Vật lý |
5 | | 12A7 – Vật lý | | 11A3 – Vật lý | | 10D6 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 11A3 – Vật lý | 12A7 – Vật lý | 11A3 – Vật lý | |
2 | | | 12A7 – Vật lý | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Ngô Thị Thanh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10A3 – SHTT | | 12A6 – Hóa học | | 10A3 – Hóa học | |
2 | 10A2 – Hóa học | | | | 12A9 – Hóa học | |
3 | 10A2 – Hóa học | 12A6 – Hóa học | 10A3 – Hóa học | | | |
4 | | 12A9 – Hóa học | 10A2 – Hóa học | | | |
5 | | 10A3 – Hóa học | | | | 10A3 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10A2 – Hóa học | | 10A2 – Hóa học | |
2 | | | 12A6 – Hóa học | | 10A3 – Hóa học | 10A3 – Hóa học |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Xuân Sinh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 11D5 – Hóa học | | 11D6 – Hóa học |
2 | | | | 11D7 – Hóa học | | |
3 | 11D3 – Hóa học | | 11D2 – Hóa học | 11D3 – Hóa học | | 11D7 – Hóa học |
4 | 11D2 – Hóa học | | 11D5 – Hóa học | | | 10D1 – GDĐP |
5 | 10D4 – GDĐP | | | 11D6 – Hóa học | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Ngô Thị Nga | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11A4 – SHTT | | | 10A1 – HĐ TN HN | | |
2 | | | | | | |
3 | 11D4 – Hóa học | | 11A4 – Hóa học | 10A6 – Hóa học | | 10A6 – Hóa học |
4 | 11A6 – Hóa học | | 10A6 – Hóa học | 11A6 – Hóa học | | 11A4 – Hóa học |
5 | | | 10A5 – HĐ TN HN | 10D1 – HĐ TN HN | | 11D4 – Hóa học |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11A4 – Hóa học | | | | 11A4 – Hóa học |
2 | | 11A6 – Hóa học | | | | 10A6 – Hóa học |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Đậu Thị Hiền | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A1 – SHTT | | 12A2 – Hóa học | | | 12A1 – Hóa học |
2 | 12A1 – Hóa học | | | 12A2 – Hóa học | | 12A14 – Hóa học |
3 | | | 12A10 – Hóa học | 10D5 – GDĐP | | 10A2 – GDĐP |
4 | | 12A13 – Hóa học | | | | |
5 | | 12A10 – Hóa học | | 12A14 – Hóa học | | 12A13 – Hóa học |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A1 – Hóa học | | | | 12A2 – Hóa học |
2 | | 12A2 – Hóa học | | | | 12A1 – Hóa học |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Phạm Thị Thường | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11A1 – SHTT | | | 12A15 – Hóa học | | |
2 | 12A8 – Hóa học | 11D8 – Hóa học | | 11A2 – Hóa học | | |
3 | 11D8 – Hóa học | 12A15 – Hóa học | 11A1 – Hóa học | | | |
4 | 11A2 – Hóa học | | 11A1 – Hóa học | | | |
5 | | 12A8 – Hóa học | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11A2 – Hóa học | | | | 11A2 – Hóa học |
2 | | 11A1 – Hóa học | | | | 11A1 – Hóa học |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Thu Hà | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10A1 – SHTT | | | | 12A7 – Hóa học | |
2 | 10A1 – Hóa học | 10A3 – GDĐP | | | 10A1 – Hóa học | 12A7 – Hóa học |
3 | | | | | | 10A1 – GDĐP |
4 | | 12A4 – Hóa học | | | | 12A4 – Hóa học |
5 | | 10A1 – Hóa học | | | | 10A1 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10A1 – Hóa học | | 12A4 – Hóa học | 10A1 – Hóa học |
2 | | | | | 12A7 – Hóa học | 12A4 – Hóa học |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Cao Thị Hà | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11D9 – SHTT | | | | | 10A8 – Hóa học |
2 | | | | | | 10A5 – Hóa học |
3 | | | 11D9 – Hóa học | | | 11D9 – Hóa học |
4 | | | 10A5 – Hóa học | 10A8 – Hóa học | | 10D6 – GDĐP |
5 | | | 10A8 – Hóa học | 10A5 – Hóa học | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A8 – Hóa học | | | | 10A5 – Hóa học |
2 | | 10A5 – Hóa học | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Hà (HT) | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | | | | | |
4 | | | 11D1 – Hóa học | 11D1 – Hóa học | | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Hoàng Thị Hà | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11A3 – SHTT | | 11A3 – Hóa học | 12A3 – Hóa học | | |
2 | 12A11 – Hóa học | 12A3 – Hóa học | 12A11 – Hóa học | 11A3 – Hóa học | | |
3 | | | | 10A2 – HĐ TN HN | | |
4 | | 12A5 – Hóa học | 11A5 – Hóa học | | | |
5 | | 11A5 – Hóa học | 10A4 – HĐ TN HN | 12A5 – Hóa học | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11A5 – Hóa học | 12A3 – Hóa học | | | |
2 | | 11A3 – Hóa học | 11A3 – Hóa học | | 12A3 – Hóa học | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Mỵ | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10A7 – SHTT | | | | | |
2 | 10A7 – Hóa học | 10A4 – Hóa học | | | | 12A12 – Hóa học |
3 | 10A7 – Hóa học | 12A12 – Hóa học | | | | |
4 | | | | 10A7 – GDĐP | | 10A4 – Hóa học |
5 | 10D7 – GDĐP | 10A7 – Hóa học | | 10A4 – Hóa học | | 10A7 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A7 – Hóa học | 10A4 – Hóa học | | | |
2 | | 10A4 – Hóa học | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Cao Thị Hằng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A5 – Sinh học | 12A11 – Sinh học | 12A11 – Sinh học | | 12A7 – Sinh học |
2 | | 11A1 – Sinh học | | 12A3 – Sinh học | | 12A3 – Sinh học |
3 | | | 11A5 – Sinh học | 12A5 – Sinh học | | 11A3 – Sinh học |
4 | | | 12A7 – Sinh học | | | |
5 | | | | 11A2 – Sinh học | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 12A7 – Sinh học | | 11A1 – Sinh học | 11A3 – Sinh học |
2 | | | 12A3 – Sinh học | | 11A5 – Sinh học | 11A2 – Sinh học |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Trần Thị Bắc | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11D6 – SHTT | | | | | 10A6 – Sinh học |
2 | | 10A1 – Sinh học | | | | 10A3 – Sinh học |
3 | 10A1 – Sinh học | 10A6 – Sinh học | | | | 11D6 – Sinh học |
4 | | 10A3 – Sinh học | | | | 10A2 – Sinh học |
5 | | 10A2 – Sinh học | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10A6 – Sinh học | | 10A1 – Sinh học | |
2 | | 10A3 – Sinh học | 10A2 – Sinh học | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Đỗ Thị Liên | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A4 – Sinh học | 12A13 – Sinh học | 12A2 – Sinh học | | |
2 | 12A6 – Sinh học | | 12A14 – Sinh học | 12A4 – Sinh học | | |
3 | 12A2 – Sinh học | 12A13 – Sinh học | 12A15 – Sinh học | 12A15 – Sinh học | | 12A1 – Sinh học |
4 | | 12A14 – Sinh học | | 12A1 – Sinh học | | 12A6 – Sinh học |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 11D7 – Nghề PT | 12A6 – Sinh học | 12A4 – Sinh học |
2 | | | | | 12A1 – Sinh học | 12A2 – Sinh học |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Hồ Thị Chi | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10A7 – Sinh học | | | 10A4 – Sinh học |
2 | | 10A7 – Sinh học | | | | 10A8 – Sinh học |
3 | | 11D5 – Sinh học | 10A4 – Sinh học | | | |
4 | 11D7 – Sinh học | 11D9 – Sinh học | 10A8 – Sinh học | | | 10A5 – Sinh học |
5 | 10A5 – Sinh học | 11D4 – Sinh học | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 11D8 – Nghề PT | 10A8 – Sinh học | 10A7 – Sinh học |
2 | | | | | 10A4 – Sinh học | 10A5 – Sinh học |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Ngô Thị Hồng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | 12A12 – Sinh học | 12A10 – Sinh học | | | | 11D1 – Sinh học |
3 | 11A6 – Sinh học | 12A8 – Sinh học | 12A8 – Sinh học | 11A4 – Sinh học | | 12A10 – Sinh học |
4 | | 12A12 – Sinh học | 11D2 – Sinh học | 11D8 – Sinh học | | |
5 | | 12A9 – Sinh học | | 11D3 – Sinh học | | 12A9 – Sinh học |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 11D9 – Nghề PT | | |
2 | | | | | 11A4 – Sinh học | 11A6 – Sinh học |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Duy Thành | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10D7 – KTNN | 10D8 – KTNN | | |
2 | | | 10D5 – HĐ TN HN | 10D7 – HĐ TN HN | | |
3 | | 10D5 – KTNN | 10D6 – KTNN | | 10D7 – KTNN | |
4 | | 10D8 – KTNN | | | 10D8 – HĐ TN HN | |
5 | | 10D6 – KTNN | | | 10D5 – KTNN | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | 11D6 – Nghề PT |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Đỗ Xuân Dương | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | 10D2 – KTNN |
2 | | | 10D3 – KTNN | | | 10D3 – KTNN |
3 | | | 10D1 – KTNN | | | 10D4 – KTNN |
4 | | | | | 10D4 – KTNN | |
5 | | | 10D2 – KTNN | | 10D1 – KTNN | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 11D5 – Nghề PT | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Dương Văn Tuấn | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 12A14 – KTCN | 11D1 – KTCN | 12A11 – KTCN | 11D4 – KTCN |
2 | | | 11A1 – KTCN | 11A1 – KTCN | | |
3 | | 12A2 – KTCN | | | 11D4 – KTCN | 11A4 – KTCN |
4 | | 11A4 – KTCN | 12A8 – KTCN | | 11D1 – KTCN | 11D7 – KTCN |
5 | | 11D7 – KTCN | | | | 12A5 – KTCN |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11A6 – Nghề PT | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Văn Đình Thuận | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D5 – KTCN | | 11D8 – KTCN | | 11A2 – KTCN |
2 | | | 11D2 – KTCN | 11D9 – KTCN | 11D5 – KTCN | 11D8 – KTCN |
3 | | 11D9 – KTCN | 12A6 – KTCN | | 12A12 – KTCN | |
4 | | 11A5 – KTCN | 11A2 – KTCN | | 12A15 – KTCN | 11A5 – KTCN |
5 | | 11D2 – KTCN | | | | 12A3 – KTCN |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | 11D1 – Nghề PT |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Đào Thị Thúy | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A13 – SHTT | 11D6 – KTCN | | 11A3 – KTCN | 11D3 – KTCN | |
2 | 12A10 – KTCN | | 11D6 – KTCN | 11D3 – KTCN | 11A3 – KTCN | |
3 | | 11A6 – KTCN | 12A13 – KTCN | | 11A6 – KTCN | |
4 | | 12A7 – KTCN | 12A9 – KTCN | | 12A4 – KTCN | |
5 | | 12A1 – KTCN | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Hợp | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D9 – Tin học | | | 10A2 – Tin học | 11D1 – Tin học |
2 | 11A4 – Tin học | 11D1 – Tin học | | | 11D8 – Tin học | 11D9 – Tin học |
3 | 11D5 – Tin học | 11A1 – Tin học | | | 11D8 – Tin học | 11D5 – Tin học |
4 | 10A2 – Tin học | | | | 11A4 – Tin học | |
5 | 10A8 – Tin học | 10A8 – Tin học | | | | 11A1 – Tin học |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 11A4 – Nghề PT | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Bùi Thị Hương | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A11 – Tin học | 12A7 – Tin học | 10A6 – Tin học | 12A5 – Tin học | 12A9 – Tin học |
2 | | 12A1 – Tin học | 12A3 – Tin học | 12A11 – Tin học | 10A7 – Tin học | 12A5 – Tin học |
3 | | 12A9 – Tin học | | | 12A15 – Tin học | |
4 | | | 12A15 – Tin học | | | 12A7 – Tin học |
5 | | 12A3 – Tin học | 10A7 – Tin học | | 10A6 – Tin học | 12A1 – Tin học |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Phượng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A6 – Tin học | | 12A14 – Tin học | 12A8 – Tin học | |
2 | | 12A8 – Tin học | 12A10 – Tin học | 10A5 – Tin học | 10A4 – Tin học | 10A4 – Tin học |
3 | | 12A14 – Tin học | 12A2 – Tin học | | 12A10 – Tin học | 12A4 – Tin học |
4 | | | 12A4 – Tin học | | 10A5 – Tin học | |
5 | | 12A2 – Tin học | | | | 12A6 – Tin học |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11A5 – Nghề PT | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Đào Duy Hưng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 11D3 – Tin học | 11A2 – Tin học | | 10A1 – Tin học |
2 | | | 10A1 – Tin học | 11D6 – Tin học | | 11D6 – Tin học |
3 | | 11A5 – Tin học | 11A2 – Tin học | | | 11D2 – Tin học |
4 | | 11D2 – Tin học | | | | |
5 | | 11D3 – Tin học | | | | 11A5 – Tin học |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Cao Thị Chung | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11D7 – SHTT | 11D4 – Tin học | 11A6 – Tin học | | | 10A3 – Tin học |
2 | 10A3 – Tin học | 11D7 – Tin học | 11A3 – Tin học | | 12A13 – Tin học | 11A6 – Tin học |
3 | | 11D7 – Tin học | | | 12A13 – Tin học | 11D4 – Tin học |
4 | | 11A3 – Tin học | | | 12A12 – Tin học | |
5 | | | | | | 12A12 – Tin học |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Đỗ Thị Hà | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | 11A2 – GDCD | |
2 | 11D8 – GDCD | | | 10D6 – GDCD | | |
3 | | | | 11A1 – GDCD | 12A11 – GDCD | |
4 | 12A14 – GDCD | | | 11D3 – GDCD | 10D5 – GDCD | |
5 | 10D5 – GDCD | | | 12A7 – GDCD | 10D6 – GDCD | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | 12A14 – GDCD |
2 | | | | | | 12A11 – GDCD |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Hằng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10D1 – GDCD | 12A6 – GDCD | 12A1 – GDCD | |
2 | | 10D8 – GDCD | 10D8 – GDCD | 11D4 – GDCD | 10D1 – GDCD | |
3 | | 12A5 – GDCD | | 11D6 – GDCD | 10D1 – GDCD | |
4 | | | | | 11A5 – GDCD | |
5 | | 12A15 – GDCD | | 11D7 – GDCD | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 12A5 – GDCD | | |
2 | | 12A15 – GDCD | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Lan | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10D7 – SHTT | 12A2 – GDCD | 10D3 – GDCD | 10D7 – GDCD | | |
2 | 10D7 – GDCD | 12A9 – GDCD | 12A12 – GDCD | | | |
3 | 10D4 – GDCD | | | 10D3 – GDCD | | |
4 | 10D3 – GDCD | 12A3 – GDCD | | 12A8 – GDCD | | |
5 | | 10D4 – GDCD | | | | 10D7 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A8 – GDCD | | | | |
2 | | 12A9 – GDCD | 12A12 – GDCD | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Hiên | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D2 – GDCD | | | 11D5 – GDCD | 12A4 – GDCD |
2 | | 11D9 – GDCD | | 11D1 – GDCD | 11D2 – GDCD | 11A4 – GDCD |
3 | | 12A10 – GDCD | | 11A3 – GDCD | 10D2 – GDCD | |
4 | | | | 10D2 – GDCD | | |
5 | | 11A6 – GDCD | | 12A13 – GDCD | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | 12A13 – GDCD | |
2 | | | | | 12A10 – GDCD | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Khắc Hưng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A7 – SHTT | 12A8 – Địa lý | | | | 12A8 – Địa lý |
2 | 11D4 – Địa lý | 11D3 – Địa lý | | 12A1 – Địa lý | | 12A1 – Địa lý |
3 | | | | 11A5 – Địa lý | | 12A7 – Địa lý |
4 | 12A9 – Địa lý | 11A6 – Địa lý | | 12A7 – Địa lý | | |
5 | | | | 12A9 – Địa lý | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 12A9 – Địa lý | | | |
2 | | | 12A8 – Địa lý | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Ngọc Hạnh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D3 – Địa lý | 10D2 – Địa lý | | | 10D3 – Địa lý |
2 | | | 10D1 – Địa lý | | | 12A11 – Địa lý |
3 | | 12A4 – Địa lý | | | 12A3 – Địa lý | |
4 | | 12A10 – Địa lý | | 12A10 – Địa lý | 12A11 – Địa lý | 12A3 – Địa lý |
5 | | 10D1 – Địa lý | | 10D2 – Địa lý | | 12A4 – Địa lý |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A11 – Địa lý | | | | |
2 | | 12A10 – Địa lý | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Trịnh Thị Mai | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D8 – Địa lý | 10D4 – Địa lý | 10D5 – Địa lý | 10D2 – GDĐP | |
2 | 12A5 – Địa lý | 10D5 – Địa lý | 12A6 – Địa lý | 12A6 – Địa lý | 10D4 – Địa lý | |
3 | 11D7 – Địa lý | 10A4 – GDĐP | | 10D4 – Địa lý | 10A6 – GDĐP | |
4 | 10D5 – Địa lý | 10A5 – GDĐP | | 12A5 – Địa lý | 11D9 – Địa lý | |
5 | 10D3 – GDĐP | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | 12A5 – Địa lý | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Huyền Đ | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11D2 – SHTT | 11A1 – Địa lý | | | | 11D2 – Địa lý |
2 | | 12A12 – Địa lý | | 12A13 – Địa lý | | 12A2 – Địa lý |
3 | 12A13 – Địa lý | | | 11D1 – Địa lý | | 12A12 – Địa lý |
4 | | 12A2 – Địa lý | | | | 11A2 – Địa lý |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | 12A13 – Địa lý |
2 | | | | | | 12A12 – Địa lý |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Vũ Thị Hải | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | 11D6 – Địa lý | | 12A15 – Địa lý | 10D6 – Địa lý | 10D7 – Địa lý |
3 | 10D6 – Địa lý | 11A3 – Địa lý | | 12A14 – Địa lý | 11A4 – Địa lý | 10D8 – Địa lý |
4 | 10D7 – Địa lý | 12A15 – Địa lý | | 10D6 – Địa lý | 10D7 – Địa lý | 10D8 – Địa lý |
5 | | 12A14 – Địa lý | | 10D8 – Địa lý | | 11D5 – Địa lý |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | 12A15 – Địa lý | |
2 | | | | | 12A14 – Địa lý | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Hải Ngọc | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A1 – Lịch sử | 12A8 – Lịch sử | 10D2 – Lịch sử | | 10D5 – Lịch sử |
2 | 10D5 – Lịch sử | 12A15 – Lịch sử | 10A7 – Lịch sử | 10D3 – Lịch sử | | 10A6 – Lịch sử |
3 | | 10D3 – Lịch sử | | 12A10 – Lịch sử | | |
4 | 10D1 – Lịch sử | 10D2 – Lịch sử | | 10A6 – Lịch sử | | 10A7 – Lịch sử |
5 | 10D1 – Lịch sử | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 12A10 – Lịch sử | | 12A8 – Lịch sử |
2 | | | | | | 12A15 – Lịch sử |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Bá Chấn | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A3 – Lịch sử | | 11D7 – Lịch sử | 11D8 – Lịch sử | 11D5 – Lịch sử |
2 | | 12A4 – Lịch sử | | | 11D9 – Lịch sử | 11D4 – Lịch sử |
3 | | | | 10A8 – Lịch sử | 12A2 – Lịch sử | |
4 | | 10A8 – Lịch sử | | 12A6 – Lịch sử | 11A3 – Lịch sử | 10A3 – Lịch sử |
5 | | 11D6 – Lịch sử | | 11A6 – Lịch sử | | 12A7 – Lịch sử |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Hồ Thị Hiền Lương | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D8 – Lịch sử | 10D6 – Lịch sử | | | |
2 | 10A5 – Lịch sử | 10A5 – Lịch sử | 10D4 – Lịch sử | | | 12A9 – Lịch sử |
3 | 10D7 – Lịch sử | 11A2 – Lịch sử | | 10D6 – Lịch sử | | |
4 | 11A1 – Lịch sử | | | 10D7 – Lịch sử | | 12A5 – Lịch sử |
5 | 10D8 – Lịch sử | 12A11 – Lịch sử | | 10D4 – Lịch sử | | 11A4 – Lịch sử |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | 12A9 – Lịch sử |
2 | | | | 12A11 – Lịch sử | | 12A5 – Lịch sử |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Hằng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A12 – Lịch sử | | 12A13 – Lịch sử | 12A3 – Lịch sử | |
2 | | | | 10A1 – Lịch sử | 12A14 – Lịch sử | |
3 | | 11D3 – Lịch sử | | | 11A5 – Lịch sử | |
4 | | 10A4 – Lịch sử | | 10A2 – Lịch sử | | 10A1 – Lịch sử |
5 | | 10A4 – Lịch sử | | 11D1 – Lịch sử | 10A2 – Lịch sử | 11D2 – Lịch sử |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A13 – Lịch sử | | | | 12A12 – Lịch sử |
2 | | 12A14 – Lịch sử | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Hà Thị Thu Hương | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A7 – Ngoại ngữ | 11A1 – Ngoại ngữ | | 11D2 – Ngoại ngữ | |
2 | 11A5 – Ngoại ngữ | 12A7 – Ngoại ngữ | 11A5 – Ngoại ngữ | | 11A1 – Ngoại ngữ | |
3 | 11D2 – Ngoại ngữ | | | 12A1 – Ngoại ngữ | 12A1 – Ngoại ngữ | |
4 | 12A7 – Ngoại ngữ | 11A1 – Ngoại ngữ | | 11A5 – Ngoại ngữ | 12A1 – Ngoại ngữ | |
5 | | | | 11D2 – Ngoại ngữ | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D2 – Ngoại ngữ | 11D2 – Ngoại ngữ | | 12A7 – Ngoại ngữ | 12A1 – Ngoại ngữ |
2 | | 12A7 – Ngoại ngữ | 11A5 – Ngoại ngữ | | 11A1 – Ngoại ngữ | 11A5 – Ngoại ngữ |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Mai Thị Vân Anh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A9 – SHTT | | | 12A9 – Ngoại ngữ | 10A6 – Ngoại ngữ | |
2 | | | | 12A9 – Ngoại ngữ | | 10A1 – Ngoại ngữ |
3 | 10A6 – Ngoại ngữ | | | 10A1 – Ngoại ngữ | 12A8 – Ngoại ngữ | |
4 | 10A6 – Ngoại ngữ | | | | 10A1 – Ngoại ngữ | 12A9 – Ngoại ngữ |
5 | | | | 12A8 – Ngoại ngữ | | 12A8 – Ngoại ngữ |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 12A8 – Ngoại ngữ | | 12A8 – Ngoại ngữ | 10A6 – Ngoại ngữ |
2 | | 10A6 – Ngoại ngữ | 12A9 – Ngoại ngữ | | 12A9 – Ngoại ngữ | 10A1 – Ngoại ngữ |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thúy Phượng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10D4 – SHTT | 10D4 – Ngoại ngữ | | | 10D3 – Ngoại ngữ | |
2 | 10D2 – Ngoại ngữ | 10D4 – Ngoại ngữ | | | 10D3 – Ngoại ngữ | |
3 | 10D2 – Ngoại ngữ | | | | 10D4 – Ngoại ngữ | 11D1 – Ngoại ngữ |
4 | | 10D3 – Ngoại ngữ | | | 10D2 – Ngoại ngữ | 11D1 – Ngoại ngữ |
5 | | 11D1 – Ngoại ngữ | | | | 10D4 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D2 – Ngoại ngữ | 10D3 – Ngoại ngữ | | 11D1 – Ngoại ngữ | 10D3 – Ngoại ngữ |
2 | | 11D1 – Ngoại ngữ | 10D4 – Ngoại ngữ | | 10D4 – Ngoại ngữ | 10D2 – Ngoại ngữ |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Xuân | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A6 – SHTT | | | 10A4 – Ngoại ngữ | | 10A7 – Ngoại ngữ |
2 | | | | | | |
3 | 12A6 – Ngoại ngữ | | | 10A7 – Ngoại ngữ | 10A7 – Ngoại ngữ | 12A15 – Ngoại ngữ |
4 | 12A6 – Ngoại ngữ | | | 12A15 – Ngoại ngữ | 10A4 – Ngoại ngữ | 12A15 – Ngoại ngữ |
5 | | | | 12A6 – Ngoại ngữ | 10A4 – Ngoại ngữ | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A6 – Ngoại ngữ | | 12A6 – Ngoại ngữ | | 12A15 – Ngoại ngữ |
2 | | 10A7 – Ngoại ngữ | 10A7 – Ngoại ngữ | 12A15 – Ngoại ngữ | | 10A4 – Ngoại ngữ |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Hà | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11A2 – Ngoại ngữ | | 12A5 – Ngoại ngữ | 11A6 – Ngoại ngữ | 12A11 – Ngoại ngữ |
2 | | 11A2 – Ngoại ngữ | | | 11A6 – Ngoại ngữ | |
3 | 12A5 – Ngoại ngữ | 12A3 – Ngoại ngữ | | 12A11 – Ngoại ngữ | | 12A3 – Ngoại ngữ |
4 | 12A5 – Ngoại ngữ | 12A11 – Ngoại ngữ | | 11A2 – Ngoại ngữ | 12A3 – Ngoại ngữ | 11A6 – Ngoại ngữ |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A5 – Ngoại ngữ | 11A6 – Ngoại ngữ | | 11A6 – Ngoại ngữ | 12A11 – Ngoại ngữ |
2 | | 12A11 – Ngoại ngữ | 11A2 – Ngoại ngữ | | 12A5 – Ngoại ngữ | 12A3 – Ngoại ngữ |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Minh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | | | | | |
4 | | | | | | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Phạm Thị Xuân | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11D4 – SHTT | | | | 10D5 – Ngoại ngữ | |
2 | 11D5 – Ngoại ngữ | | | | | |
3 | 10D5 – Ngoại ngữ | 11D4 – Ngoại ngữ | | 11D4 – Ngoại ngữ | 11D5 – Ngoại ngữ | |
4 | 11D9 – Ngoại ngữ | 11D4 – Ngoại ngữ | | 11D9 – Ngoại ngữ | 11D5 – Ngoại ngữ | |
5 | | 10D5 – Ngoại ngữ | | 11D9 – Ngoại ngữ | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D5 – Ngoại ngữ | 10D5 – Ngoại ngữ | | 11D4 – Ngoại ngữ | 11D5 – Ngoại ngữ |
2 | | 11D9 – Ngoại ngữ | 11D4 – Ngoại ngữ | | 10D5 – Ngoại ngữ | 11D9 – Ngoại ngữ |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Nguyệt | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10D8 – SHTT | | 11D7 – Ngoại ngữ | | | 11D7 – Ngoại ngữ |
2 | 10D8 – Ngoại ngữ | 11A4 – Ngoại ngữ | 11D7 – Ngoại ngữ | | | 10D8 – Ngoại ngữ |
3 | 10D8 – Ngoại ngữ | 11D8 – Ngoại ngữ | | | | 11D8 – Ngoại ngữ |
4 | 11A4 – Ngoại ngữ | 11D8 – Ngoại ngữ | | | | |
5 | | 11A4 – Ngoại ngữ | | | | 10D8 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D8 – Ngoại ngữ | 10D8 – Ngoại ngữ | | 11D8 – Ngoại ngữ | |
2 | | 11D8 – Ngoại ngữ | 11D7 – Ngoại ngữ | | 11D7 – Ngoại ngữ | 11A4 – Ngoại ngữ |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Hồng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
3 | | | | | | |
4 | | | | | | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Hường | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D7 – Ngoại ngữ | | 11D3 – Ngoại ngữ | | 11A3 – Ngoại ngữ |
2 | | | | | 11D3 – Ngoại ngữ | 11A3 – Ngoại ngữ |
3 | 10A3 – Ngoại ngữ | 11D6 – Ngoại ngữ | | 10A3 – Ngoại ngữ | 11A3 – Ngoại ngữ | 10D7 – Ngoại ngữ |
4 | 11D3 – Ngoại ngữ | 11D6 – Ngoại ngữ | | 10A3 – Ngoại ngữ | 11D6 – Ngoại ngữ | |
5 | | | | 10D7 – Ngoại ngữ | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D3 – Ngoại ngữ | 11D6 – Ngoại ngữ | 11D6 – Ngoại ngữ | | 10A3 – Ngoại ngữ |
2 | | 10D7 – Ngoại ngữ | 10D7 – Ngoại ngữ | | 11D3 – Ngoại ngữ | 11A3 – Ngoại ngữ |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Hoàng Thị Huệ | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A5 – Ngoại ngữ | 10A8 – Ngoại ngữ | | 10D6 – Ngoại ngữ | |
2 | | 12A14 – Ngoại ngữ | 10D6 – Ngoại ngữ | 12A14 – Ngoại ngữ | | |
3 | 12A12 – Ngoại ngữ | 10A8 – Ngoại ngữ | | | 10A8 – Ngoại ngữ | 12A2 – Ngoại ngữ |
4 | 12A2 – Ngoại ngữ | | | 10A5 – Ngoại ngữ | 12A14 – Ngoại ngữ | 12A2 – Ngoại ngữ |
5 | 10D6 – Ngoại ngữ | 12A12 – Ngoại ngữ | | 12A12 – Ngoại ngữ | 10A5 – Ngoại ngữ | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D6 – Ngoại ngữ | 12A2 – Ngoại ngữ | 12A14 – Ngoại ngữ | 10A5 – Ngoại ngữ | 10D6 – Ngoại ngữ |
2 | | 12A12 – Ngoại ngữ | 10A8 – Ngoại ngữ | 12A12 – Ngoại ngữ | 10A8 – Ngoại ngữ | 12A14 – Ngoại ngữ |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Huyền A | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 12A10 – Ngoại ngữ | 12A4 – Ngoại ngữ | 10A2 – Ngoại ngữ |
2 | | 10D1 – Ngoại ngữ | | 12A10 – Ngoại ngữ | 12A4 – Ngoại ngữ | |
3 | | 10D1 – Ngoại ngữ | | 12A13 – Ngoại ngữ | 10A2 – Ngoại ngữ | 10D1 – Ngoại ngữ |
4 | | | | | 10A2 – Ngoại ngữ | 12A13 – Ngoại ngữ |
5 | | 12A13 – Ngoại ngữ | | 12A4 – Ngoại ngữ | | 12A10 – Ngoại ngữ |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D1 – Ngoại ngữ | 12A10 – Ngoại ngữ | 12A13 – Ngoại ngữ | 10D1 – Ngoại ngữ | |
2 | | 12A13 – Ngoại ngữ | 12A4 – Ngoại ngữ | 12A10 – Ngoại ngữ | 10A2 – Ngoại ngữ | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Tuấn Anh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D2 – Ngữ Văn | 11D4 – Ngữ Văn | 12A1 – Ngữ Văn | | |
2 | | 11D2 – Ngữ Văn | 11D4 – Ngữ Văn | 11D2 – Ngữ Văn | 11D4 – Ngữ Văn | |
3 | | 12A1 – Ngữ Văn | 12A9 – Ngữ Văn | | 12A9 – Ngữ Văn | |
4 | | | 12A1 – Ngữ Văn | | 12A9 – Ngữ Văn | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A9 – Ngữ Văn | 11D4 – Ngữ Văn | | 11D2 – Ngữ Văn | |
2 | | 11D4 – Ngữ Văn | 11D2 – Ngữ Văn | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Doãn Thanh Hương | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10D1 – SHTT | 10D1 – Ngữ Văn | | | 11D7 – Ngữ Văn | 10D1 – Ngữ Văn |
2 | | 10D6 – Ngữ Văn | | | 11D7 – Ngữ Văn | 10D1 – Ngữ Văn |
3 | 10D1 – Ngữ Văn | | | | 10D6 – Ngữ Văn | 10D6 – Ngữ Văn |
4 | 10D6 – Ngữ Văn | 11D7 – Ngữ Văn | | | | |
5 | | | | | | 10D1 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D7 – Ngữ Văn | 11D7 – Ngữ Văn | | 10D6 – Ngữ Văn | |
2 | | 10D6 – Ngữ Văn | 10D1 – Ngữ Văn | | 10D1 – Ngữ Văn | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Đàm Thị Hảo | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11D1 – SHTT | | 11D5 – Ngữ Văn | | | |
2 | | 11D5 – Ngữ Văn | 10D7 – Ngữ Văn | | | 11D5 – Ngữ Văn |
3 | 11D1 – Ngữ Văn | | | | | |
4 | 11D1 – Ngữ Văn | 10D7 – Ngữ Văn | | | | 10D7 – Ngữ Văn |
5 | | 10D7 – Ngữ Văn | | | | 11D1 – Ngữ Văn |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D1 – Ngữ Văn | 10D7 – Ngữ Văn | | 10D7 – Ngữ Văn | |
2 | | 11D5 – Ngữ Văn | 11D1 – Ngữ Văn | | 11D5 – Ngữ Văn | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Minh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10D3 – SHTT | | | | 12A2 – Ngữ Văn | 12A2 – Ngữ Văn |
2 | 10D3 – Ngữ Văn | | | | 12A2 – Ngữ Văn | 12A10 – Ngữ Văn |
3 | 10D3 – Ngữ Văn | | | | 10D3 – Ngữ Văn | 10D3 – Ngữ Văn |
4 | 12A10 – Ngữ Văn | | | | 12A10 – Ngữ Văn | |
5 | | | | | | 10D3 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A10 – Ngữ Văn | | | | 12A10 – Ngữ Văn |
2 | | 10D3 – Ngữ Văn | | | | 10D3 – Ngữ Văn |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Lý | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A2 – Ngữ Văn | 11D6 – Ngữ Văn | | | |
2 | 11A2 – Ngữ Văn | 10A2 – Ngữ Văn | | | | |
3 | | | 10A2 – Ngữ Văn | | 10A4 – Ngữ Văn | |
4 | 11D6 – Ngữ Văn | 10A7 – Ngữ Văn | 10A4 – Ngữ Văn | | 10A7 – Ngữ Văn | 11D6 – Ngữ Văn |
5 | 10A4 – Ngữ Văn | 11A2 – Ngữ Văn | | | 10A7 – Ngữ Văn | 11A2 – Ngữ Văn |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D6 – Ngữ Văn | | | | |
2 | | | | 11D6 – Ngữ Văn | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Trần Ngọc Minh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11A3 – Ngữ Văn | | 11D9 – Ngữ Văn | 11A3 – Ngữ Văn | |
2 | 12A7 – Ngữ Văn | 10A6 – Ngữ Văn | | 10A6 – Ngữ Văn | 10A6 – Ngữ Văn | |
3 | 12A7 – Ngữ Văn | 10D8 – Ngữ Văn | 11A3 – Ngữ Văn | | | |
4 | 10D8 – Ngữ Văn | | 11D9 – Ngữ Văn | | 12A7 – Ngữ Văn | |
5 | | 11D9 – Ngữ Văn | 10D8 – Ngữ Văn | | 10D8 – Ngữ Văn | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11D9 – Ngữ Văn | | | 11D9 – Ngữ Văn | 12A7 – Ngữ Văn |
2 | | 10D8 – Ngữ Văn | | 12A7 – Ngữ Văn | 10D8 – Ngữ Văn | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Mai Thị Nga | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A8 – SHTT | | | 12A8 – Ngữ Văn | | 12A14 – Ngữ Văn |
2 | 12A14 – Ngữ Văn | | | 11D8 – Ngữ Văn | | 12A8 – Ngữ Văn |
3 | 12A14 – Ngữ Văn | | | | | |
4 | 12A8 – Ngữ Văn | | | | | 11D8 – Ngữ Văn |
5 | | | | | | 11D8 – Ngữ Văn |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A14 – Ngữ Văn | 12A14 – Ngữ Văn | | | |
2 | | 12A8 – Ngữ Văn | 11D8 – Ngữ Văn | | 11D8 – Ngữ Văn | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Thị Ngọc | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 10D2 – SHTT | | | | | 12A15 – Ngữ Văn |
2 | 12A15 – Ngữ Văn | | 12A15 – Ngữ Văn | | | 10D2 – Ngữ Văn |
3 | | | 10D2 – Ngữ Văn | | 12A6 – Ngữ Văn | 12A6 – Ngữ Văn |
4 | | | 10D2 – Ngữ Văn | | 12A6 – Ngữ Văn | |
5 | | | | | 10D2 – Ngữ Văn | 10D2 – SHTT |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10D2 – Ngữ Văn | 12A15 – Ngữ Văn | | 10D2 – Ngữ Văn |
2 | | | 12A15 – Ngữ Văn | 12A6 – Ngữ Văn | | 12A6 – Ngữ Văn |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Hà Thị Thu Hiền | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A11 – SHTT | 12A13 – Ngữ Văn | 12A3 – Ngữ Văn | 11A5 – Ngữ Văn | 11A5 – Ngữ Văn | |
2 | 12A3 – Ngữ Văn | 12A11 – Ngữ Văn | 12A13 – Ngữ Văn | 11A5 – Ngữ Văn | 12A3 – Ngữ Văn | |
3 | | 12A11 – Ngữ Văn | | | | |
4 | | | 12A11 – Ngữ Văn | | 12A13 – Ngữ Văn | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 12A11 – Ngữ Văn | | 12A11 – Ngữ Văn | |
2 | | | 12A13 – Ngữ Văn | | 12A13 – Ngữ Văn | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Hồng Quân | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | 10D4 – Ngữ Văn | | |
2 | | | | 10D4 – Ngữ Văn | | |
3 | | 10D4 – Ngữ Văn | | | | |
4 | | 10D4 – Ngữ Văn | | | | |
5 | | | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D4 – Ngữ Văn | 10D4 – Ngữ Văn | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Vũ Minh Thanh | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11A6 – Ngữ Văn | 10A5 – Ngữ Văn | 10A3 – Ngữ Văn | 11A4 – Ngữ Văn | |
2 | | 11A6 – Ngữ Văn | 10A5 – Ngữ Văn | 11A4 – Ngữ Văn | 11A4 – Ngữ Văn | |
3 | | 10A3 – Ngữ Văn | | | 10A5 – Ngữ Văn | |
4 | | | 11A6 – Ngữ Văn | | 10A8 – GDĐP | |
5 | | 10D8 – GDĐP | 10A3 – Ngữ Văn | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | | | | |
2 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Hoàng Thị Lan | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 12A12 – SHTT | | 12A12 – Ngữ Văn | | 12A12 – Ngữ Văn | |
2 | | | 12A4 – Ngữ Văn | | 12A12 – Ngữ Văn | |
3 | 12A4 – Ngữ Văn | 10A1 – Ngữ Văn | 12A4 – Ngữ Văn | | 12A5 – Ngữ Văn | |
4 | | 10A1 – Ngữ Văn | 10A1 – Ngữ Văn | | 12A5 – Ngữ Văn | |
5 | | 12A5 – Ngữ Văn | | | | |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 12A12 – Ngữ Văn | | 12A5 – Ngữ Văn | |
2 | | | 12A5 – Ngữ Văn | | 12A12 – Ngữ Văn | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Phạm Thị Thúy | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10D5 – Ngữ Văn | 11A1 – Ngữ Văn | 10A8 – Ngữ Văn | 11A1 – Ngữ Văn |
2 | | | 11D3 – Ngữ Văn | 10D5 – Ngữ Văn | 10A8 – Ngữ Văn | 11A1 – Ngữ Văn |
3 | | | 10A8 – Ngữ Văn | | 10D5 – Ngữ Văn | |
4 | | | | | 11D3 – Ngữ Văn | 10D5 – Ngữ Văn |
5 | | | | | | 11D3 – Ngữ Văn |
| | Buổi chiều | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D5 – Ngữ Văn | | | 10D5 – Ngữ Văn | |
2 | | 11D3 – Ngữ Văn | 11D3 – Ngữ Văn | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Trần Văn Hòa | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A3 – Thể dục | 12A4 – Thể dục | | | |
2 | | 12A5 – Thể dục | 12A2 – Thể dục | | 12A5 – Thể dục | |
3 | | | 12A1 – Thể dục | | 12A4 – Thể dục | |
4 | | 12A1 – Thể dục | 12A3 – Thể dục | | 12A2 – Thể dục | |
5 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Sỹ Hưng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A4 – Thể dục | 10A2 – Thể dục | | 10A7 – Thể dục | 10A5 – Thể dục |
2 | | 10A8 – Thể dục | 10A8 – Thể dục | | 10A3 – Thể dục | 10A2 – Thể dục |
3 | | 10A7 – Thể dục | | | 10A1 – Thể dục | 10A4 – Thể dục |
4 | | | 10A3 – Thể dục | | 10A6 – Thể dục | 10A6 – Thể dục |
5 | | 10A5 – Thể dục | 10A1 – Thể dục | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Bá Thìn | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 11A2 – Thể dục | 11D6 – Thể dục | 11A1 – Thể dục | 11D8 – Thể dục |
2 | | | | | | 11D7 – Thể dục |
3 | | 11A4 – Thể dục | 11D6 – Thể dục | 11D8 – Thể dục | | 11A5 – Thể dục |
4 | | 11A2 – Thể dục | 11A4 – Thể dục | 11A3 – Thể dục | 11D7 – Thể dục | 11A1 – Thể dục |
5 | | 11A3 – Thể dục | | 11A5 – Thể dục | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Mai Văn Thông | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A14 – Thể dục | | | | |
2 | | 12A13 – Thể dục | | | | 12A15 – Thể dục |
3 | | | | | | 12A14 – Thể dục |
4 | | | | 12A13 – Thể dục | | |
5 | | | | 12A15 – Thể dục | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Trần Ngọc Đăng | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10D5 – Thể dục | | | 11D9 – Thể dục | 10D8 – Thể dục |
2 | | | | 10D8 – Thể dục | 10D7 – Thể dục | |
3 | | 10D7 – Thể dục | 10D4 – Thể dục | 10D2 – Thể dục | | 10D5 – Thể dục |
4 | | 10D1 – Thể dục | 10D3 – Thể dục | | 10D6 – Thể dục | 10D4 – Thể dục |
5 | | 10D2 – Thể dục | 10D1 – Thể dục | 10D6 – Thể dục | 10D3 – Thể dục | 11D9 – Thể dục |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Đỗ Thị Hường | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | 11D5 – SHTT | 11D1 – Thể dục | 11D1 – Thể dục | | | 11A6 – Thể dục |
2 | | 11D4 – Thể dục | 11D5 – Thể dục | | | 11D3 – Thể dục |
3 | | | 11A6 – Thể dục | | 11D3 – Thể dục | |
4 | | 11D5 – Thể dục | 11D4 – Thể dục | | 11D2 – Thể dục | 11D2 – Thể dục |
5 | | | | | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Phùng Văn Thiết | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A9 – Thể dục | | | 12A9 – Thể dục | 12A10 – Thể dục |
2 | | | | | 12A11 – Thể dục | |
3 | | 12A7 – Thể dục | | 12A6 – Thể dục | 12A7 – Thể dục | 12A11 – Thể dục |
4 | | 12A8 – Thể dục | | 12A12 – Thể dục | 12A8 – Thể dục | 12A12 – Thể dục |
5 | | 12A6 – Thể dục | | 12A10 – Thể dục | | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Phạm Thị Tâm | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 10A7 – GDQP | 10A6 – GDQP | 11D2 – GDQP | | |
2 | | | 10A2 – GDQP | 10A4 – GDQP | | |
3 | | 10A5 – GDQP | | 11D9 – GDQP | 11D6 – GDQP | 10A3 – GDQP |
4 | | 11D3 – GDQP | | | 11D4 – GDQP | 11D5 – GDQP |
5 | | 11D8 – GDQP | | 10A8 – GDQP | 10A1 – GDQP | 11D7 – GDQP |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Đỗ Hoàng Hà | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 12A10 – GDQP | 11A4 – GDQP | 12A13 – GDQP | 12A12 – GDQP |
2 | | | 12A8 – GDQP | | 11A5 – GDQP | |
3 | | | 12A7 – GDQP | 11A6 – GDQP | 11D1 – GDQP | 11A1 – GDQP |
4 | | | 11A3 – GDQP | 12A9 – GDQP | 11A2 – GDQP | 12A14 – GDQP |
5 | | | | 12A11 – GDQP | | 12A15 – GDQP |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Lê Trọng Tuấn | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | | 10D8 – GDQP | | | |
2 | | 12A2 – GDQP | | 12A5 – GDQP | 12A6 – GDQP | |
3 | | 10D2 – GDQP | 10D5 – GDQP | 10D1 – GDQP | | |
4 | | | 10D6 – GDQP | 12A3 – GDQP | 10D3 – GDQP | |
5 | | 12A4 – GDQP | 10D4 – GDQP | 12A1 – GDQP | 10D7 – GDQP | |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Kim 1 | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 11A4 – TCĐ | 10A1 – TCĐ | 11D4 – TCĐ | 10D1 – TCĐ | 12A13 – TCĐ |
2 | 12A9 – TCĐ | 10D7 – TCĐ | | | 12A7 – TCĐ | 11A2 – TCĐ |
3 | 12A15 – TCĐ | | 12A11 – TCĐ | 10A5 – TCĐ | 11D2 – TCĐ | 12A5 – TCĐ |
4 | 12A3 – TCĐ | 10D5 – TCĐ | 10A7 – TCĐ | 11D6 – TCĐ | | 12A1 – TCĐ |
5 | | 10D3 – TCĐ | | 11D8 – TCĐ | 10A3 – TCĐ | 11A6 – TCĐ |
| | | | | | |
| | Giáo viên | Nguyễn Thị Kim 2 | | | |
| | Có tác dụng từ ngày | | 30/01/2023 | | |
| | Buổi sáng | | | | |
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
1 | | 12A10 – TCĐ | 11A5 – TCĐ | 10D6 – TCĐ | 10D8 – TCĐ | 11D3 – TCĐ |
2 | 10A4 – TCĐ | 11A3 – TCĐ | 11D1 – TCĐ | | 10A2 – TCĐ | 12A4 – TCĐ |
3 | 11D9 – TCĐ | | 12A12 – TCĐ | 11D7 – TCĐ | 11A1 – TCĐ | 10D2 – TCĐ |
4 | 10A8 – TCĐ | 12A6 – TCĐ | 12A2 – TCĐ | | | 12A8 – TCĐ |
5 | | 11D5 – TCĐ | | 10A6 – TCĐ | 10D4 – TCĐ | 12A14 – TCĐ |
Bình luận facebook